Characters remaining: 500/500
Translation

democratic-republican party

Academic
Friendly

Giải thích về từ "Democratic-Republican Party" (đảng Dân chủ Cộng hòa)

Định nghĩa: Đảng Dân chủ Cộng hòa một đảng chính trịHoa Kỳ, được thành lập vào đầu thế kỷ 19. Đảng này vai trò quan trọng trong lịch sử chính trị Mỹ, đặc biệt trong thời kỳ sau Cách mạng Mỹ. được thành lập bởi Thomas Jefferson James Madison, nhằm phản đối Đảng Liên bang (Federalist Party) thúc đẩy quyền lực cho các bang.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The Democratic-Republican Party was influential in American politics during the early 19th century." (Đảng Dân chủ Cộng hòa ảnh hưởng lớn trong chính trị Mỹ vào đầu thế kỷ 19.)

Những điểm cần chú ý: - Biến thể của từ: "Democrat" (người theo đảng Dân chủ), "Republican" (người theo đảng Cộng hòa) – hai đảng lớn hiện nay ở Mỹ nhưng khác với Đảng Dân chủ Cộng hòa. - Từ gần giống: "Federalist Party" (Đảng Liên bang) đối thủ chính của Đảng Dân chủ Cộng hòa trong thời kỳ đó. - Từ đồng nghĩa: "Political party" (đảng chính trị) – thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ tổ chức nào hoạt động trong lĩnh vực chính trị.

Cách sử dụng nâng cao: - Từ vựng liên quan: "Constitutionalism" (chủ nghĩa hiến pháp) – một trong những lý tưởng Đảng Dân chủ Cộng hòa theo đuổi. - Idioms phrasal verbs: Không idioms cụ thể liên quan đến Đảng Dân chủ Cộng hòa, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to rally support" (tập hợp sự ủng hộ) trong bối cảnh chính trị.

Cách phân biệt: - Đảng Dân chủ Cộng hòa không nên nhầm lẫn với Đảng Dân chủ hiện nay (Democratic Party) hoặc Đảng Cộng hòa (Republican Party), mặc dù tên gọi phần tương tự. Đảng Dân chủ Cộng hòa đã không còn tồn tại từ giữa thế kỷ 19.

Noun
  1. Đảng dân chủ cộng hòa

Comments and discussion on the word "democratic-republican party"